Thời gian hiện tại ở Qarīsh Ḩamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qarīsh Ḩamīsah. Đánh bẩy Qarīsh Ḩamīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarīsh Ḩamīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarīsh Ḩamīsah, nhiều khách sạn ở Qarīsh Ḩamīsah, dân số ở Qarīsh Ḩamīsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarīsh Ḩamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:25
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarīsh Ḩamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Qarīsh Ḩamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°56'33" 30.9425 |
Kinh độ | 47°18'23" 47.3065 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,337 |
Sân bay gần Qarīsh Ḩamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 63 km 39 ml | |
ABD | Abadan Airport | 109 km 68 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 144 km 90 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 184 km 114 ml | |
DEF | Dezful Airport | 195 km 121 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 200 km 124 ml |