Thời gian hiện tại ở Khamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Khamīsah. Đánh bẩy Khamīsah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khamīsah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khamīsah, nhiều khách sạn ở Khamīsah, dân số ở Khamīsah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:54
:19 Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Khamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°56'23" 30.9398 |
Kinh độ | 47°17'47" 47.2965 |
Tính số lượt xem | 111 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,327 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,225 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,780 |
Sân bay gần Khamīsah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 64 km 40 ml | |
ABD | Abadan Airport | 110 km 68 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 145 km 90 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 184 km 115 ml | |
DEF | Dezful Airport | 196 km 122 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 200 km 124 ml |