Thời gian hiện tại ở Buwayrridah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Buwayrridah. Đánh bẩy Buwayrridah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Buwayrridah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Buwayrridah, nhiều khách sạn ở Buwayrridah, dân số ở Buwayrridah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Buwayrridah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:41
:52 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Buwayrridah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Buwayrridah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°7'41" 31.128 |
Kinh độ | 47°22'10" 47.3694 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,904 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,327 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,533 |
Sân bay gần Buwayrridah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 75 km 47 ml | |
ABD | Abadan Airport | 118 km 73 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 133 km 83 ml | |
DEF | Dezful Airport | 175 km 108 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 184 km 114 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 288 km 179 ml |