Thời gian hiện tại ở Abū Rafīsh, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Abū Rafīsh. Đánh bẩy Abū Rafīsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Rafīsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Rafīsh, nhiều khách sạn ở Abū Rafīsh, dân số ở Abū Rafīsh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Rafīsh, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:47 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Rafīsh, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:33 |
Về Abū Rafīsh, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°8'49" 31.1469 |
Kinh độ | 47°19'25" 47.3237 |
Tính số lượt xem | 76 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,463 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,246 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 893,360 |
Sân bay gần Abū Rafīsh, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 79 km 49 ml | |
ABD | Abadan Airport | 123 km 76 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 137 km 85 ml | |
DEF | Dezful Airport | 175 km 109 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 189 km 117 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 285 km 177 ml |