Thời gian hiện tại ở Abū Malīḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Abū Malīḩ. Đánh bẩy Abū Malīḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū Malīḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū Malīḩ, nhiều khách sạn ở Abū Malīḩ, dân số ở Abū Malīḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū Malīḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:55
:41 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū Malīḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:28 |
Về Abū Malīḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°10'7" 31.1686 |
Kinh độ | 47°21'34" 47.3594 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,321 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,224 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 880,774 |
Sân bay gần Abū Malīḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 80 km 50 ml | |
ABD | Abadan Airport | 122 km 76 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 133 km 83 ml | |
DEF | Dezful Airport | 171 km 106 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 186 km 116 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 284 km 176 ml |