Thời gian hiện tại ở As Sībānah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – As Sībānah. Đánh bẩy As Sībānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá As Sībānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở As Sībānah, nhiều khách sạn ở As Sībānah, dân số ở As Sībānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở As Sībānah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:00
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở As Sībānah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về As Sībānah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°0'1" 31.0002 |
Kinh độ | 47°15'55" 47.2653 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,411 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,241 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 890,293 |
Sân bay gần As Sībānah, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 71 km 44 ml | |
ABD | Abadan Airport | 116 km 72 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 146 km 91 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 189 km 117 ml | |
DEF | Dezful Airport | 192 km 119 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 299 km 186 ml |