Thời gian hiện tại ở Qaryat ash Sharāmkhah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Qaryat ash Sharāmkhah. Đánh bẩy Qaryat ash Sharāmkhah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat ash Sharāmkhah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat ash Sharāmkhah, nhiều khách sạn ở Qaryat ash Sharāmkhah, dân số ở Qaryat ash Sharāmkhah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat ash Sharāmkhah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:31
:17 Thứ Ba, Tháng Tư 30, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat ash Sharāmkhah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Qaryat ash Sharāmkhah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°50'9" 30.8357 |
Kinh độ | 47°34'20" 47.5721 |
Tính số lượt xem | 211 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,325 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,165 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 881,621 |
Sân bay gần Qaryat ash Sharāmkhah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 38 km 23 ml | |
ABD | Abadan Airport | 82 km 51 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 125 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 156 km 97 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 182 km 113 ml | |
DEF | Dezful Airport | 194 km 121 ml |