Thời gian hiện tại ở Ḩamzah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ḩamzah. Đánh bẩy Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah, nhiều khách sạn ở Ḩamzah, dân số ở Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:38
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Ḩamzah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°46'0" 30.7667 |
Kinh độ | 47°28'23" 47.4731 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,596 |
Về Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,192 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,059 |
Sân bay gần Ḩamzah, Al-Qurna District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 38 km 24 ml | |
ABD | Abadan Airport | 85 km 53 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 137 km 85 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 164 km 102 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 176 km 110 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 127 ml |