Thời gian hiện tại ở Al Hārithah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Al Hārithah. Đánh bẩy Al Hārithah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Hārithah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Hārithah, nhiều khách sạn ở Al Hārithah, dân số ở Al Hārithah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Hārithah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:27
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Hārithah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Al Hārithah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°35'5" 30.5848 |
Kinh độ | 47°45'40" 47.7611 |
Dân số | 92,395 |
Tính số lượt xem | 92,537 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,344 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,204 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 883,565 |
Sân bay gần Al Hārithah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 4 km 3 ml | |
ABD | Abadan Airport | 51 km 32 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 126 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 135 km 84 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 151 km 94 ml | |
DEF | Dezful Airport | 215 km 133 ml |