Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Risālah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ḩayy ar Risālah. Đánh bẩy Ḩayy ar Risālah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Risālah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Risālah, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Risālah, dân số ở Ḩayy ar Risālah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Risālah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:22
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Risālah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Ḩayy ar Risālah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°35'55" 30.5987 |
Kinh độ | 47°45'13" 47.7537 |
Tính số lượt xem | 73 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,929 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,313 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,081 |
Sân bay gần Ḩayy ar Risālah, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 6 km 4 ml | |
ABD | Abadan Airport | 52 km 33 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 126 km 78 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 136 km 84 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 153 km 95 ml | |
DEF | Dezful Airport | 213 km 132 ml |