Thời gian hiện tại ở Fāliḩ al Khayyūn, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Fāliḩ al Khayyūn. Đánh bẩy Fāliḩ al Khayyūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fāliḩ al Khayyūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fāliḩ al Khayyūn, nhiều khách sạn ở Fāliḩ al Khayyūn, dân số ở Fāliḩ al Khayyūn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fāliḩ al Khayyūn, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:17
:35 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fāliḩ al Khayyūn, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Fāliḩ al Khayyūn, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°36'29" 30.6081 |
Kinh độ | 47°39'37" 47.6602 |
Tính số lượt xem | 72 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,394 |
Về Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,213 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 889,499 |
Sân bay gần Fāliḩ al Khayyūn, Basrah District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 14 km 9 ml | |
ABD | Abadan Airport | 61 km 38 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 132 km 82 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 145 km 90 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 155 km 96 ml | |
DEF | Dezful Airport | 215 km 134 ml |