Thời gian hiện tại ở Īshān Abū Daynīr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Īshān Abū Daynīr. Đánh bẩy Īshān Abū Daynīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īshān Abū Daynīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īshān Abū Daynīr, nhiều khách sạn ở Īshān Abū Daynīr, dân số ở Īshān Abū Daynīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īshān Abū Daynīr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:53
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īshān Abū Daynīr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Īshān Abū Daynīr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'45" 31.4293 |
Kinh độ | 45°19'33" 45.3259 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,529 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,338 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,391 |
Sân bay gần Īshān Abū Daynīr, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 109 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 228 km 142 ml | |
BSR | Basra International Airport | 254 km 158 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 260 km 162 ml |