Thời gian hiện tại ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Ḩamzah Bin Ḩajīl. Đánh bẩy Ḩamzah Bin Ḩajīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzah Bin Ḩajīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, nhiều khách sạn ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, dân số ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:07
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzah Bin Ḩajīl, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ḩamzah Bin Ḩajīl, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°25'0" 31.4167 |
Kinh độ | 45°18'51" 45.3142 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,133 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,146 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 896,801 |
Sân bay gần Ḩamzah Bin Ḩajīl, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 109 km 67 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 229 km 142 ml | |
BSR | Basra International Airport | 255 km 158 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 262 km 163 ml |