Thời gian hiện tại ở Arāḑī an Najmī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Arāḑī an Najmī. Đánh bẩy Arāḑī an Najmī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arāḑī an Najmī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arāḑī an Najmī, nhiều khách sạn ở Arāḑī an Najmī, dân số ở Arāḑī an Najmī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Arāḑī an Najmī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:44
:25 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arāḑī an Najmī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Arāḑī an Najmī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°39'41" 31.6613 |
Kinh độ | 45°16'58" 45.2827 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,516 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,331 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 910,273 |
Sân bay gần Arāḑī an Najmī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 92 km 57 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 203 km 126 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 238 km 148 ml | |
BSR | Basra International Airport | 269 km 167 ml |