Thời gian hiện tại ở Şakbān Gāţi‘, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Şakbān Gāţi‘. Đánh bẩy Şakbān Gāţi‘ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şakbān Gāţi‘ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şakbān Gāţi‘, nhiều khách sạn ở Şakbān Gāţi‘, dân số ở Şakbān Gāţi‘, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şakbān Gāţi‘, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şakbān Gāţi‘, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Şakbān Gāţi‘, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°24'1" 31.4002 |
Kinh độ | 45°22'51" 45.3807 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,543 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,342 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,753 |
Sân bay gần Şakbān Gāţi‘, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 115 km 71 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 233 km 145 ml | |
BSR | Basra International Airport | 248 km 154 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 261 km 162 ml |