Thời gian hiện tại ở Fu’ād Āl Ḩarbī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Fu’ād Āl Ḩarbī. Đánh bẩy Fu’ād Āl Ḩarbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fu’ād Āl Ḩarbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fu’ād Āl Ḩarbī, nhiều khách sạn ở Fu’ād Āl Ḩarbī, dân số ở Fu’ād Āl Ḩarbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fu’ād Āl Ḩarbī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:00
:07 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fu’ād Āl Ḩarbī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Fu’ād Āl Ḩarbī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°22'59" 31.3831 |
Kinh độ | 45°14'36" 45.2433 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,561 |
Về Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 8,344 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,176 |
Sân bay gần Fu’ād Āl Ḩarbī, Al-Rumaitha District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 106 km 66 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 229 km 142 ml | |
BSR | Basra International Airport | 260 km 161 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 268 km 167 ml |