Thời gian hiện tại ở Āl Churaymikh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Āl Churaymikh. Đánh bẩy Āl Churaymikh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āl Churaymikh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āl Churaymikh, nhiều khách sạn ở Āl Churaymikh, dân số ở Āl Churaymikh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Āl Churaymikh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:41
:49 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āl Churaymikh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Āl Churaymikh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°23'22" 31.3895 |
Kinh độ | 45°13'42" 45.2282 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,408 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,994 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,977 |
Sân bay gần Āl Churaymikh, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 104 km 65 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 228 km 142 ml | |
BSR | Basra International Airport | 261 km 162 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 268 km 166 ml |