Thời gian hiện tại ở Aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná – Aş Şaqlāwīyah. Đánh bẩy Aş Şaqlāwīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aş Şaqlāwīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aş Şaqlāwīyah, nhiều khách sạn ở Aş Şaqlāwīyah, dân số ở Aş Şaqlāwīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:36
:49 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°15'3" 31.2507 |
Kinh độ | 45°20'7" 45.3352 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Dân số | 919,100 |
Tính số lượt xem | 17,530 |
Về Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 4,016 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,521 |
Sân bay gần Aş Şaqlāwīyah, Al-Samawa District, Muḩāfaz̧at al Muthanná, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 122 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 246 km 153 ml | |
BSR | Basra International Airport | 247 km 153 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 278 km 173 ml |