Thời gian hiện tại ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Al Maḩājīr ash Sharqīyah. Đánh bẩy Al Maḩājīr ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Maḩājīr ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, dân số ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:34
:13 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Maḩājīr ash Sharqīyah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Al Maḩājīr ash Sharqīyah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°54'60" 31.9166 |
Kinh độ | 44°30'45" 44.5125 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,313 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,435 |
Sân bay gần Al Maḩājīr ash Sharqīyah, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 14 km 9 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 151 km 94 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 256 km 159 ml |