Thời gian hiện tại ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād. Đánh bẩy ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, nhiều khách sạn ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, dân số ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:58
:45 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°54'46" 31.9129 |
Kinh độ | 44°31'3" 44.5175 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,314 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,456 |
Sân bay gần ‘Abd al ‘Abbās Āl Murād, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 15 km 9 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 152 km 94 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 256 km 159 ml |