Thời gian hiện tại ở Mahdī Āl ‘Asal, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Mahdī Āl ‘Asal. Đánh bẩy Mahdī Āl ‘Asal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mahdī Āl ‘Asal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mahdī Āl ‘Asal, nhiều khách sạn ở Mahdī Āl ‘Asal, dân số ở Mahdī Āl ‘Asal, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mahdī Āl ‘Asal, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:11
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mahdī Āl ‘Asal, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:08 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Mahdī Āl ‘Asal, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°47'14" 31.7871 |
Kinh độ | 44°32'41" 44.5446 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,274 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,234 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,554 |
Sân bay gần Mahdī Āl ‘Asal, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 27 km 17 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 166 km 103 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 265 km 165 ml |