Thời gian hiện tại ở Jalāl Āl Raţān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Jalāl Āl Raţān. Đánh bẩy Jalāl Āl Raţān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalāl Āl Raţān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalāl Āl Raţān, nhiều khách sạn ở Jalāl Āl Raţān, dân số ở Jalāl Āl Raţān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jalāl Āl Raţān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:47
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalāl Āl Raţān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Jalāl Āl Raţān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°55'0" 31.9167 |
Kinh độ | 44°58'0" 44.9667 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,235 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,687 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,917 |
Sân bay gần Jalāl Āl Raţān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 55 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 164 km 102 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 229 km 142 ml |