Thời gian hiện tại ở Ḩamzat Āl Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ḩamzat Āl Farḩān. Đánh bẩy Ḩamzat Āl Farḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamzat Āl Farḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamzat Āl Farḩān, nhiều khách sạn ở Ḩamzat Āl Farḩān, dân số ở Ḩamzat Āl Farḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩamzat Āl Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:14
:01 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamzat Āl Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩamzat Āl Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°55'19" 31.922 |
Kinh độ | 44°58'10" 44.9695 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,811 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,512 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,666 |
Sân bay gần Ḩamzat Āl Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 55 km 34 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 164 km 102 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 228 km 142 ml |