Thời gian hiện tại ở ‘Abbūd al Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abbūd al Ḩamzah. Đánh bẩy ‘Abbūd al Ḩamzah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbūd al Ḩamzah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbūd al Ḩamzah, nhiều khách sạn ở ‘Abbūd al Ḩamzah, dân số ở ‘Abbūd al Ḩamzah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbūd al Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:33
:41 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbūd al Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về ‘Abbūd al Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°0'45" 32.0124 |
Kinh độ | 44°52'6" 44.8683 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,816 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,952 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,675 |
Sân bay gần ‘Abbūd al Ḩamzah, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 45 km 28 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 151 km 94 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 226 km 141 ml |