Thời gian hiện tại ở Al Ḩājj Ţāhir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Al Ḩājj Ţāhir. Đánh bẩy Al Ḩājj Ţāhir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩājj Ţāhir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩājj Ţāhir, nhiều khách sạn ở Al Ḩājj Ţāhir, dân số ở Al Ḩājj Ţāhir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩājj Ţāhir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:45
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩājj Ţāhir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Ḩājj Ţāhir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°1'20" 32.0223 |
Kinh độ | 44°51'22" 44.856 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 45,505 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,352 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,578 |
Sân bay gần Al Ḩājj Ţāhir, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 44 km 27 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 149 km 93 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 226 km 140 ml |