Thời gian hiện tại ở Ruwāl al Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ruwāl al Farḩān. Đánh bẩy Ruwāl al Farḩān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruwāl al Farḩān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruwāl al Farḩān, nhiều khách sạn ở Ruwāl al Farḩān, dân số ở Ruwāl al Farḩān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ruwāl al Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:27
:24 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruwāl al Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ruwāl al Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°11'7" 32.1853 |
Kinh độ | 45°6'24" 45.1067 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,325 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,740 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,664 |
Sân bay gần Ruwāl al Farḩān, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 71 km 44 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 197 km 122 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 307 km 191 ml |