Thời gian hiện tại ở Ālbū Nāhiḑ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Ālbū Nāhiḑ. Đánh bẩy Ālbū Nāhiḑ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Nāhiḑ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Nāhiḑ, nhiều khách sạn ở Ālbū Nāhiḑ, dân số ở Ālbū Nāhiḑ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Nāhiḑ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:13
:48 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Nāhiḑ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Ālbū Nāhiḑ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°6'18" 32.105 |
Kinh độ | 44°48'29" 44.8081 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,182 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,671 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,695 |
Sân bay gần Ālbū Nāhiḑ, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 41 km 26 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 139 km 86 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 222 km 138 ml |