Thời gian hiện tại ở Kuraydī Kandāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – Kuraydī Kandāwī. Đánh bẩy Kuraydī Kandāwī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuraydī Kandāwī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuraydī Kandāwī, nhiều khách sạn ở Kuraydī Kandāwī, dân số ở Kuraydī Kandāwī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kuraydī Kandāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:40
:47 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuraydī Kandāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Kuraydī Kandāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°59'1" 31.9837 |
Kinh độ | 44°51'29" 44.858 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,344 |
Về Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 19,752 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,970 |
Sân bay gần Kuraydī Kandāwī, Qada Diwaniya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 44 km 27 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 153 km 95 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 229 km 142 ml |