Thời gian hiện tại ở Īzūb al Kabīr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Īzūb al Kabīr. Đánh bẩy Īzūb al Kabīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īzūb al Kabīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īzūb al Kabīr, nhiều khách sạn ở Īzūb al Kabīr, dân số ở Īzūb al Kabīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īzūb al Kabīr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:28
:47 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īzūb al Kabīr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Īzūb al Kabīr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'30" 36.175 |
Kinh độ | 44°41'10" 44.6861 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,975 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,375 |
Sân bay gần Īzūb al Kabīr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 65 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 89 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 257 km 160 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 281 km 174 ml |