Thời gian hiện tại ở Naw Lanik, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Naw Lanik. Đánh bẩy Naw Lanik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Naw Lanik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Naw Lanik, nhiều khách sạn ở Naw Lanik, dân số ở Naw Lanik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Naw Lanik, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:22
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Naw Lanik, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Naw Lanik, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°10'58" 36.1828 |
Kinh độ | 44°41'44" 44.6955 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,815 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,658 |
Sân bay gần Naw Lanik, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 66 km 41 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 89 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 104 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 256 km 159 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 280 km 174 ml |