Thời gian hiện tại ở Millat Nāşir, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Millat Nāşir. Đánh bẩy Millat Nāşir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Millat Nāşir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Millat Nāşir, nhiều khách sạn ở Millat Nāşir, dân số ở Millat Nāşir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Millat Nāşir, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:25
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Millat Nāşir, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Millat Nāşir, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°4'0" 35.0667 |
Kinh độ | 44°43'11" 44.7198 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,732 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,844 |
Sân bay gần Millat Nāşir, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 77 km 48 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 147 km 91 ml | |
OMH | Urmia Airport | 290 km 180 ml |