Thời gian hiện tại ở Ṟûbar, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ṟûbar. Đánh bẩy Ṟûbar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṟûbar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṟûbar, nhiều khách sạn ở Ṟûbar, dân số ở Ṟûbar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ṟûbar, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:37
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṟûbar, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Ṟûbar, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'44" 36.0623 |
Kinh độ | 44°47'24" 44.79 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,609 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,581 |
Sân bay gần Ṟûbar, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 73 km 45 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 180 km 112 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 263 km 163 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 296 km 184 ml |