Thời gian hiện tại ở Berdeshanî Serû, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Berdeshanî Serû. Đánh bẩy Berdeshanî Serû mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berdeshanî Serû mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berdeshanî Serû, nhiều khách sạn ở Berdeshanî Serû, dân số ở Berdeshanî Serû, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Berdeshanî Serû, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:16
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berdeshanî Serû, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Berdeshanî Serû, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°4'47" 36.0796 |
Kinh độ | 45°2'6" 45.035 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 85,960 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,560 |
Sân bay gần Berdeshanî Serû, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 63 km 39 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 109 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 201 km 125 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 251 km 156 ml |