Thời gian hiện tại ở Bīrawtah Sūr, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Bīrawtah Sūr. Đánh bẩy Bīrawtah Sūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrawtah Sūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrawtah Sūr, nhiều khách sạn ở Bīrawtah Sūr, dân số ở Bīrawtah Sūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrawtah Sūr, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:31
:57 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrawtah Sūr, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Bīrawtah Sūr, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'56" 36.0655 |
Kinh độ | 45°2'32" 45.0421 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,128 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,979 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,596 |
Sân bay gần Bīrawtah Sūr, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 61 km 38 ml | |
OMH | Urmia Airport | 178 km 110 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 200 km 124 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 252 km 157 ml |