Thời gian hiện tại ở Ḩayy al Bakr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ḩayy al Bakr. Đánh bẩy Ḩayy al Bakr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy al Bakr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy al Bakr, nhiều khách sạn ở Ḩayy al Bakr, dân số ở Ḩayy al Bakr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩayy al Bakr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:02
:09 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy al Bakr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ḩayy al Bakr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°34'6" 35.5683 |
Kinh độ | 45°23'40" 45.3945 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,639 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,954 |
Sân bay gần Ḩayy al Bakr, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 7 km 5 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 151 km 94 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 209 km 130 ml | |
OMH | Urmia Airport | 235 km 146 ml |