Thời gian hiện tại ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah,  Republic of Iraq

Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb. Đánh bẩy Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, nhiều khách sạn ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, dân số ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.

Thời gian chính xác ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:54
:48
Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024

Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Mặt trời mọc 04:47
Thiên đình 11:55
Hoàng hôn 19:02

Về Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Vĩ độ35°34'36"
35.5766
Kinh độ45°24'38"
45.4106
Tính số lượt xem41

Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Dân số1,552,000
Tính số lượt xem88,116

Về Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

Tính số lượt xem13,506

Về Republic of Iraq

Mã quốc gia ISOIQ
Khu vực của đất nước437,072 km2
Dân số29,671,605
Tên miền cấp cao nhất.IQ
Mã tiền tệIQD
Mã điện thoại964
Tính số lượt xem925,968

Sân bay gần Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq

ISU Sulaimaniyah International Airport 9 km
6 ml
SDG Sanandaj Airport 150 km
93 ml
KSH Kermanshah Airport 208 km
129 ml
OMH Urmia Airport 234 km
145 ml

Nơi gần Ḩayy ar Ri‘āyah wa ash Shabāb, Qaḑā’ as Sulaymānīyah, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq