Thời gian hiện tại ở Kānī Kawah Jabūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kānī Kawah Jabūkh. Đánh bẩy Kānī Kawah Jabūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Kawah Jabūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Kawah Jabūkh, nhiều khách sạn ở Kānī Kawah Jabūkh, dân số ở Kānī Kawah Jabūkh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Kawah Jabūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:31
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Kawah Jabūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kānī Kawah Jabūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'35" 35.3096 |
Kinh độ | 45°43'39" 45.7275 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,967 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,372 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,271 |
Sân bay gần Kānī Kawah Jabūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 47 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 117 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 167 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 268 km 167 ml |