Thời gian hiện tại ở Charbūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Charbūkh. Đánh bẩy Charbūkh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Charbūkh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Charbūkh, nhiều khách sạn ở Charbūkh, dân số ở Charbūkh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Charbūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:48
:53 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Charbūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Charbūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°18'57" 35.3158 |
Kinh độ | 45°42'44" 45.7122 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,005 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,332 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,216 |
Sân bay gần Charbūkh, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 45 km 28 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 74 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 169 km 105 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |