Thời gian hiện tại ở Muḩammad ‘Azīz, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Muḩammad ‘Azīz. Đánh bẩy Muḩammad ‘Azīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muḩammad ‘Azīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muḩammad ‘Azīz, nhiều khách sạn ở Muḩammad ‘Azīz, dân số ở Muḩammad ‘Azīz, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Muḩammad ‘Azīz, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:16
:52 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muḩammad ‘Azīz, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:54 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Muḩammad ‘Azīz, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°19'29" 35.3248 |
Kinh độ | 45°43'55" 45.732 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,520 |
Về Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,399 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,410 |
Sân bay gần Muḩammad ‘Azīz, Darbandokeh District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 46 km 29 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 117 km 72 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 168 km 104 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |