Thời gian hiện tại ở Surqāoshān-ī Shaikhān, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Surqāoshān-ī Shaikhān. Đánh bẩy Surqāoshān-ī Shaikhān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Surqāoshān-ī Shaikhān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Surqāoshān-ī Shaikhān, nhiều khách sạn ở Surqāoshān-ī Shaikhān, dân số ở Surqāoshān-ī Shaikhān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Surqāoshān-ī Shaikhān, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:58
:57 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Surqāoshān-ī Shaikhān, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Surqāoshān-ī Shaikhān, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°49'60" 35.8333 |
Kinh độ | 44°58'0" 44.9667 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,868 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,040 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,251 |
Sân bay gần Surqāoshān-ī Shaikhān, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 44 km 27 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 204 km 127 ml |