Tất cả các múi giờ ở Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District – Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah. Đánh bẩy Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:53
:24 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Tất cả các thành phố của Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Tramal Sifla
- Frīzalah
- Wāranga-i Kāk Amīn
- Dukan
- Weyse
- Khānalah
- Bashkash
- Aghalan
- Qāzān
- Kānī Khān
- Grd Baru
- Mulla Sofi
- Bnawila
- Ḩājjī Āwā
- Baywah Kah
- Shadala
- Shîwashane
- Shadalah Khuwārū
- Hallawnah
- Qalāt
- Qarah Tabbah
- Luter
- Shaykh Manşūryān
- Baseṟe
- Kani-Kayz
- Tatamār al ‘Ulyā
- Bāz Musiyān
- Xelekan
- Bārkhah
- Kala Spi
- Āwizah
- Kārayzī Sa‘īd
- Kawrah Kānī
- Sersiyan
- Zarzī
- Mayrkah
- Saywakān
- Shāristayn
- Faqay Ḩājjī
- Shaykh Ismā‘īl
- Tatamār as Suflá
- Weisi
- Jawayziyah
- Veysī
- Chalawa
- Hawmar Qawm
- Al Yaqā‘ulyā
- Şābur Āwā
- Sarjiyah
- Susākan
- Jba Quliyan
- Kēlaspī Zhūrū
- Pê Spiyan
- Qāmīsh
- Zūkah
- Ḩayjīnah
- Kanî Binaw
- Tengije
- Kawtil
- Derener
- Sirune
- Chinarne
- Kawmazal
- Heware Berze
- Kulkan
- Kanî Mazû
- Sarkalū
- Bīrah Makrūn
- Mirgzha
- Baculyan
- Pālkō
- Dalzūlzah
- Kūrjah
- Qarah Ankwīyah
- Shadalah Sarū
- Sofiyan
- Yaxsemer
- Kanî Shînke
- Mîza Ṟostemî Bichuk
- Shêx ‘Ubêd
- Kharlūk Khuwārū
- Kanî Wetman
- Gerimkan
- Bīrān
- Arabān
- Hełedin
- Jāsanah
- Nawl Jawkah
- Tōbah Kārān
- Harīshah
- Rikāwah
- Baymūshah
- Dawlmah Rizā
- Kūlijā
- Kanî Espan
- Xidran
- Molan
- Qerechetan
- Topzawe
- Torba
- Askollan
- Qashqoli
- Serteng
- Kune Mar
- Mîza Ṟostemî Gewre
- Dawlabī
- Xazer Mamsiyan
- Tuwarashah
- Sūsay Saydān
- Āliqa-i Gawra
- Dołe Gom
- Kamariyān
- Sēnājiyān
- Yaxyan
- Joblakh
- Kānī Hanjīr Khuwārū
- Kulāwabāsh
- Shilniyah
- Shushke
- Khurdalūk Sarū
- Bawātān
- Baykimah
- Nijrah
- Bīrān
- Jālākh
- Biyy Dāwah
- Sayy Dār
- Percubaan
- Siyy Kānyān
- Kānī Tū
- Bilwane
- Kalakān
- Khurkhurah
- Maydān
- Mêwje
- Palkaw
- Raban
- Sirr Mūrid
- Shīlā Khān
- Grdaswran
- Hamad Awa
- Zayrāndawl
- Bīrawtah Sūr
- Hencîrok
- Bārabust
- Chinarne
- Kanî Tû
- Mamendawa
- Qemteran
- Dawlkān
- Bingirdan
- Bardakawz
- Kūbah
- Jūbalāgh
- Kānī Hanjīr
- Mufāgh
- Qāmjūghah
- Qūrah Shīnah
- Sayy Kānyān
- Sūsay Kūn
- Watah
- Yāram Bakī
- Sirwan
- Qalā Shīrah
- Kurdawe
- Saynājiyān
- Kal Nayrī
- Kalabāshá
- Kanjāra-i Zhūrū
- Xoshaw
- Mullā ‘Umar
- Qalam Bāshā
- Sūrdāsh
- Wījā
- Biskma
- Jarmakā
- Kanî Hencîr
- Kelaspi Lower
- Kharq Risa
- Kānī Sarū Qāmīsq
- Badawan
- Kuwayzīlā
- Bingird
- Baomandan
- Hanjīra
- Nawdesht
- Kūkā
- Sarjāw
- Bardashān
- Isa Begī
- Kāwulkā
- Shiwan
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,954 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,743 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,537 |