Thời gian hiện tại ở Kune Mar, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Kune Mar. Đánh bẩy Kune Mar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kune Mar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kune Mar, nhiều khách sạn ở Kune Mar, dân số ở Kune Mar, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kune Mar, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:06
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kune Mar, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kune Mar, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'8" 36.0188 |
Kinh độ | 45°3'33" 45.0591 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,056 |
Về Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,059 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,294 |
Sân bay gần Kune Mar, Dokan District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 56 km 35 ml | |
OMH | Urmia Airport | 183 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 196 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 257 km 159 ml |