Thời gian hiện tại ở Tūrān Bāwah Rasūl, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Tūrān Bāwah Rasūl. Đánh bẩy Tūrān Bāwah Rasūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūrān Bāwah Rasūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūrān Bāwah Rasūl, nhiều khách sạn ở Tūrān Bāwah Rasūl, dân số ở Tūrān Bāwah Rasūl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tūrān Bāwah Rasūl, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:15
:40 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūrān Bāwah Rasūl, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tūrān Bāwah Rasūl, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°46'48" 34.78 |
Kinh độ | 45°11'57" 45.1993 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,525 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,752 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,454 |
Sân bay gần Tūrān Bāwah Rasūl, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 87 km 54 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 173 km 107 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 173 km 108 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 184 km 115 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 192 km 119 ml |