Thời gian hiện tại ở Seyd Xidr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Seyd Xidr. Đánh bẩy Seyd Xidr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Seyd Xidr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Seyd Xidr, nhiều khách sạn ở Seyd Xidr, dân số ở Seyd Xidr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Seyd Xidr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:07
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Seyd Xidr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Seyd Xidr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°45'31" 34.7587 |
Kinh độ | 45°15'50" 45.2638 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,071 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,714 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,417 |
Sân bay gần Seyd Xidr, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 89 km 56 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 167 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 169 km 105 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 193 km 120 ml |