Thời gian hiện tại ở Nazī aş Şughrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Nazī aş Şughrá. Đánh bẩy Nazī aş Şughrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazī aş Şughrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazī aş Şughrá, nhiều khách sạn ở Nazī aş Şughrá, dân số ở Nazī aş Şughrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nazī aş Şughrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:31
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazī aş Şughrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Nazī aş Şughrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°46'2" 34.7671 |
Kinh độ | 45°15'37" 45.2603 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,195 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,722 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,723 |
Sân bay gần Nazī aş Şughrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 169 km 105 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 193 km 120 ml |