Thời gian hiện tại ở Nazī al Kubrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Nazī al Kubrá. Đánh bẩy Nazī al Kubrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nazī al Kubrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nazī al Kubrá, nhiều khách sạn ở Nazī al Kubrá, dân số ở Nazī al Kubrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nazī al Kubrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:39
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nazī al Kubrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nazī al Kubrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°46'9" 34.7693 |
Kinh độ | 45°16'1" 45.267 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 87,803 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,693 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,488 |
Sân bay gần Nazī al Kubrá, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 88 km 55 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 168 km 104 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 168 km 104 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 178 km 111 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 194 km 120 ml |