Thời gian hiện tại ở Khān Rawūf Āghā, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Khān Rawūf Āghā. Đánh bẩy Khān Rawūf Āghā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khān Rawūf Āghā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khān Rawūf Āghā, nhiều khách sạn ở Khān Rawūf Āghā, dân số ở Khān Rawūf Āghā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Khān Rawūf Āghā, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:43
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khān Rawūf Āghā, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Khān Rawūf Āghā, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°0'37" 35.0102 |
Kinh độ | 45°4'51" 45.0809 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,985 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,618 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,026 |
Sân bay gần Khān Rawūf Āghā, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 65 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 202 km 126 ml | |
OMH | Urmia Airport | 295 km 183 ml |