Thời gian hiện tại ở Jalaw Sūrik, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Jalaw Sūrik. Đánh bẩy Jalaw Sūrik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jalaw Sūrik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jalaw Sūrik, nhiều khách sạn ở Jalaw Sūrik, dân số ở Jalaw Sūrik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jalaw Sūrik, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:52
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jalaw Sūrik, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Jalaw Sūrik, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°36'1" 34.6003 |
Kinh độ | 45°12'11" 45.203 |
Tính số lượt xem | 68 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 86,752 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,604 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,665 |
Sân bay gần Jalaw Sūrik, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 158 km 98 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 175 km 109 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 180 km 112 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 180 km 112 ml |