Thời gian hiện tại ở Qarah Būlāgh al Kubrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Qarah Būlāgh al Kubrá. Đánh bẩy Qarah Būlāgh al Kubrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qarah Būlāgh al Kubrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qarah Būlāgh al Kubrá, nhiều khách sạn ở Qarah Būlāgh al Kubrá, dân số ở Qarah Būlāgh al Kubrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qarah Būlāgh al Kubrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:26
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qarah Būlāgh al Kubrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Qarah Būlāgh al Kubrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°31'57" 34.5326 |
Kinh độ | 45°12'12" 45.2032 |
Tính số lượt xem | 95 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 81,686 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,842 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 898,376 |
Sân bay gần Qarah Būlāgh al Kubrá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 152 km 95 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 168 km 105 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 179 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 184 km 114 ml |