Thời gian hiện tại ở Dabīnah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah – Dabīnah. Đánh bẩy Dabīnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dabīnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dabīnah, nhiều khách sạn ở Dabīnah, dân số ở Dabīnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dabīnah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:05
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dabīnah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:48 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Dabīnah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°37'52" 34.631 |
Kinh độ | 45°12'36" 45.2099 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Dân số | 1,552,000 |
Tính số lượt xem | 88,520 |
Về Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,752 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,407 |
Sân bay gần Dabīnah, Kalar District, Muḩāfaz̧at as Sulaymānīyah, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 160 km 99 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 178 km 111 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 178 km 111 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 180 km 112 ml |